Dãy máy bán vé tự động tại ga có màn hình bằng tiếng Nhật và tiếng Anh

Dãy máy bán vé tự động tại ga có màn hình bằng tiếng Nhật và tiếng Anh

Liên quan

Máy bán vé với biển số 4 và hướng dẫn bằng tiếng Nhật
taso583

taso583

Máy bán vé Trenitalia trong ga tàu hỏa
taso583

taso583

Máy bán vé cho Odakyu Romancecar tại một ga tàu
モノヒョー

モノヒョー

Máy bán vé và bản đồ tuyến tại ga tàu hỏa
モノヒョー

モノヒョー

Máy bán vé và biển chỉ dẫn tại lối vào ga tàu
琴橋

琴橋

Máy bán vé tự động gần lối ra ga phần trên màu vàng và màn hình màu xanh
エルエルシー

エルエルシー

Tàu xanh dừng lại ở ga với máy bán vé tự động
nnnoooo

nnnoooo

Cảnh điện thoại công cộng màu xanh và máy bán vé bên trong ga tàu
ksk_1990

ksk_1990

Cảnh máy bán vé và bản đồ tuyến tại ga tàu hỏa
玄海2024

玄海2024

Ảnh đen trắng về những người đứng trước máy bán vé
つばさ製作所

つばさ製作所

Nội thất của máy bán vé cho thấy các khoảng trống và bảng điều khiển
Kayokophotos

Kayokophotos

Lối vào ga tàu với biển hiệu và máy bán vé
モノヒョー

モノヒョー

Nội thất của một nhà ga với nhân viên an ninh và người qua lại biển báo và máy bán vé dễ thấy
モノヒョー

モノヒョー

Nội thất quầy vé tàu với nhiều quầy và bảng thời gian
木葉

木葉

Máy bán vé Italo thiết kế màu đỏ màn hình lớn
taso583

taso583

Bản đồ tuyến xe lửa với máy bán vé
木葉

木葉

Vé tàu Nhật Bản JR với thông tin trên nền sọc xanh lam
taso583

taso583

Cận cảnh vé tàu nằm trên bậu cửa sổ
pasta

pasta

Một người đi qua cổng vé tại nhà ga
Kayokophotos

Kayokophotos