Liên quan

Biển báo ga Kyoguchi với mũi tên chỉ hướng
モノヒョー

モノヒョー

Hình ảnh biển báo ga Fukushima hiển thị tên ga bằng tiếng Nhật và tiếng Anh
taso583

taso583

Biển chỉ dẫn ga Matsumoto hiển thị hướng đi với mũi tên màu xanh
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn ga Tofukuji bằng tiếng Nhật và romaji
モノヒョー

モノヒョー

Biển báo ga Hiratsuka với thông tin hướng dẫn
エルエルシー

エルエルシー

Biển chỉ dẫn tại ga Higashi-Totsuka hiển thị tên ga và hướng đi
エルエルシー

エルエルシー

Biển chỉ dẫn của ga Aota với thiết kế màu xanh hiển thị tên ga và thông tin tuyến
taso583

taso583

Biển chỉ dẫn ga JR Kabe với ký tự Nhật Bản và dải màu xanh
taso583

taso583

Biển chỉ dẫn ga Tokuyama với logo JR và tên ga
玄海2024

玄海2024

Bảng thông tin ga hiển thị các tuyến tàu và số tương ứng
taso583

taso583

Biển chỉ dẫn ga JR Numazu hiển thị tên ga và các tuyến tàu
木葉

木葉

Biển báo ga tàu hiển thị thông tin tuyến và tên ga
モノヒョー

モノヒョー

Biển hiệu tại ga Yamashina hiển thị tên ga và thông tin chuyển tiếp
モノヒョー

モノヒョー

Biển báo ga Kutchan với mũi tên chỉ hướng
taso583

taso583

Biển hiệu ga Fukushima hiển thị tên bằng tiếng Nhật và tiếng Anh
taso583

taso583

Hình ảnh biển hiệu ga Tanashi với bản đồ tuyến đường tàu
モノヒョー

モノヒョー

Bảng hiển thị tại ga Hakata và biển hiệu ga
taso583

taso583

Biển hiệu ga vào ban đêm hiển thị Kurume Fukuma và Arao
taso583

taso583

Biển chỉ dẫn cho ga Ryogoku hiển thị tên các ga
モノヒョー

モノヒョー