Liên quan

Bảng thông tin ga tàu điện ngầm và bản đồ
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn và bản đồ tuyến của ga Waseda
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn ga tàu điện ngầm với mũi tên vàng và văn bản
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn của ga Aota với thiết kế màu xanh hiển thị tên ga và thông tin tuyến
taso583

taso583

Biển chỉ dẫn ga Tsukagoshi trên Tokyo Metro với thông tin tuyến
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn tại ga tàu với biển JR màu xanh lá và chỉ dẫn màu vàng
nextphoto55

nextphoto55

Biển chỉ dẫn tại ga Ginza hiển thị hướng đi và bản đồ tàu điện ngầm
nextphoto55

nextphoto55

Biển chỉ dẫn ga Iidabashi hiển thị số 06 và 07
モノヒョー

モノヒョー

Biển hiệu ga Tomakomai hiển thị tên ga và số hiệu
taso583

taso583

Biển chỉ dẫn cho ga Kudanshita hiển thị tiếng Nhật và tiếng Anh
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn tại ga Tokyo chỉ hướng đến Kanda với thông tin tuyến tàu
木葉

木葉

Biển chỉ dẫn tàu điện ngầm hiển thị ga Nagoyako
taso583

taso583

Biển báo cho Ga Exodus với bản đồ tuyến
モノヒョー

モノヒョー

Khung cảnh bên ngoài của một ga tàu
creampasta

creampasta

Hình ảnh hiển thị biển báo của ga Kudanshita
モノヒョー

モノヒョー

Biển hiệu của Ga Tokyo với đường màu xanh và dấu màu cam
taso583

taso583

Biển hiệu ga Yoyogi với số tuyến 26
nextphoto55

nextphoto55

Biển chỉ dẫn của ga Yoyogi trên tường gạch
nextphoto55

nextphoto55

Biển báo ga tàu điện ngầm cho Ga Imazato
モノヒョー

モノヒョー