information
2024.09.07

Máy ảnh tích hợp ống kính zoom quang học 60x "LUMIX FZ85D" | Panasonic

2024-07-lumix-fz85d-cover-image

Cover image © Panasonic Corporation

Công ty Panasonic đã công bố máy ảnh kỹ thuật số tích hợp ống kính "LUMIX FZ85D". Ngày dự kiến phát hành là 26 tháng 7 năm 2024. Giá dự kiến khoảng 64,400 yên.

Công bố mẫu kế nhiệm của "LUMIX FZ85"

Panasonic đã công bố mẫu kế nhiệm của máy ảnh kỹ thuật số "LUMIX FZ85", hỗ trợ zoom quang học 60x tương đương 20-1200mm theo định dạng 35mm. Mẫu mới này, được phát hành vào ngày 25 tháng 1 năm 2017, nổi bật với cải tiến hiệu suất EVF và màn hình phía sau, thay đổi cổng USB sang USB Type-C, và tích hợp chức năng zoom back.

2024-07-lumix-fz85d-image-4

Cảm biến hiệu suất cao và chức năng AF tốc độ cao

"LUMIX FZ85" được trang bị cảm biến MOS nhạy sáng cao 1/2.3 inch với 18.1 triệu điểm ảnh hiệu dụng, hỗ trợ độ nhạy ISO từ 80 đến 6400. Sử dụng AF nhận diện không gian, máy đạt tốc độ lấy nét khoảng 0.09 giây ở đầu góc rộng và khoảng 0.10 giây ở đầu tele. Ngoài ra, với AF tương phản tốc độ cao và độ chính xác cao 240fps, máy có thể nhanh chóng lấy nét vào các đối tượng chuyển động. Video hỗ trợ ghi 4K/30p.

2024-07-lumix-fz85d-image-7

Zoom cường độ cao và chức năng chống rung

Cấu trúc ống kính gồm 12 nhóm 14 thấu kính (bao gồm 6 thấu kính phi cầu 9 mặt và 3 thấu kính ED), với khẩu độ mở từ F2.8 đến F5.9. Khi zoom, 6 nhóm thấu kính di chuyển để đạt được zoom cường độ cao và kích thước nhỏ gọn. Máy cũng được trang bị cơ chế chống rung quang học. Với công nghệ siêu phân giải "iA Zoom", máy có thể zoom lên đến 120 lần. Ngoài ra, chức năng "zoom back" cho phép giảm tạm thời độ phóng đại khi chụp tele.

2024-07-lumix-fz85d-image-10

Thông số kỹ thuật chính của sản phẩm mới

Thông số kỹ thuật của ống kính

  • Tiêu cự: 3.58~215mm (tương đương 35mm: 20~1200mm)
  • Khẩu độ: F2.8~F5.9 7 lá khẩu
  • Cấu trúc ống kính: 12 nhóm 14 thấu kính (9 mặt phi cầu 6 thấu kính)
  • Khoảng cách chụp: Thông thường: 30cm (đầu W)/1.5m (đầu T)~∞
  • Khoảng cách chụp: AF macro/MF/Auto thông minh/Video: 1cm (đầu W)/1.5m (đầu T)~∞
  • Chống rung: ○ (TẮT/BẬT)


Thông số kỹ thuật của máy ảnh

  • Loại cảm biến hình ảnh: Cảm biến MOS nhạy sáng cao 1/2.3 inch・Số điểm ảnh hiệu dụng: 18.1 triệu điểm ảnh・Đơn vị loại bỏ bụi:・Chống rung:
  • Bộ xử lý:
  • Thẻ SD/Thẻ SDHC (hỗ trợ UHS-1)
  • RAW/JPEG
  • ISO: 80-6400
  • Hệ thống AF:・Điểm đo khoảng cách: 49 điểm・Nhận diện khuôn mặt/mắt
  • Hiệu suất ổ đĩa:・Màn trập cơ học: 60 giây~1/2000 giây・Màn trập điện tử: 1 giây~1/16000 giây・Tốc độ chụp: Khoảng 10 khung hình/giây (AFS) / Khoảng 6 khung hình/giây (AFC)・Số lượng chụp: Trên 13 khung hình
  • Kính ngắm: OLED 0.39 inch Khoảng 2.36 triệu điểm tương đương Khoảng 0.74 lần tương đương
  • Màn hình: TFT LCD 3.0 inch (3:2) (Khoảng 1.84 triệu điểm)
  • Video:・4K: 30p 100Mbps・FHD: 60p 28Mbps・HD 120fps 30p・Định dạng: MP4 / AVCHD Progressive / AVCHD・IS điện tử:・Thời gian quay liên tục: 4K 15 phút ・ FHD 29 phút 59 giây
  • Giao diện:・USB: Hỗ trợ USB 2.0 (Tốc độ cao)/USB Type-C・HDMI: Micro HDMI loại D・Không hỗ trợ Wi-Fi/Bluetooth
  • Loại pin: 7.2V 895mAh 6.5Wh・Số lượng ảnh có thể chụp: [Khi sử dụng màn hình] khoảng 300 ảnh [Khi sử dụng kính ngắm] khoảng 220 ảnh・Phương pháp sạc:
  • Kích thước: Rộng khoảng 130.2×Cao khoảng 94.3×Sâu khoảng 125.2mm
  • Trọng lượng: Khoảng 596g (thân máy), khoảng 640g (bao gồm thẻ nhớ và pin đi kèm)