Número De Vehículo

Góc nhìn bên của đầu máy hơi nước với số đỏ 1 nổi bật
aurinkoa

aurinko

Gần gũi của các ký tự số xe màu đen trên nền trắng
gorilla1g

gorilla1

Mặt bên của tàu xanh với biển báo Urawa-Shuku và số xe
taso583t

taso583

Mặt bên của tàu màu xanh với biển tên ga và số kiểu
taso583t

taso583

Hình ảnh cho thấy số xe lửa 3003
木葉

木葉

Tàu tại ga với số xe 6001 hiển thị
木葉

木葉

Góc nhìn bên của tàu với sọc cam và số Kumoha 383-4
木葉

木葉

Tàu điện màu bạc hiển thị số 8202
木葉

木葉

Đầu máy xe lửa hơi nước màu đen số 39 đậu tại ga có mái che
taso583t

taso583

Mặt bên tàu với sọc đỏ và số xe Kiha 523
taso583t

taso583

Cận cảnh lốp xe đua có số 3
ブー太郎

ブー太郎

Bên hông của một chiếc tàu Nhật Bản có sọc xanh lá và xanh dương cùng số nhận dạng và tên ga
taso583t

taso583

Tàu số 8001 trên đường ray với thiết kế màu hồng và trắng
木葉

木葉

Bảng kim loại với số màu xanh 8553
木葉

木葉

Góc nhìn bên hông của tàu Nhật Bản hiển thị đích Ikeda và số tàu
taso583t

taso583