Dictionary

Mèo nghỉ ngơi trên một cuốn từ điển mở
おみぃはん

おみぃはん

Một cuốn từ điển mở với kính đặt trên đó và một cốc cà phê đen trên bàn trắng
Taco'sT

Taco's

Từ điển mở với kính đặt trên đầu
Taco'sT

Taco's

Con dấu chữ gỗ đánh vần STUDY đặt trên trang từ điển
pastap

pasta