흩어진 물건

Một căn phòng với giường đơn được trải gọn gàng bằng chăn hồng xung quanh là những đồ vật rải rác
もるめい

もるめい

Ảnh đen trắng về khu vực ngoài trời với các vật dụng rải rác và một tòa nhà có mái
RYUURI

RYUURI

Cảnh bên ngoài của một ngôi nhà cũ được bao quanh bởi cây cối với nhiều cửa sổ và đồ vật rải rác phía trước
あおねこ

あおねこ

Ngõ hẹp có nhà và đồ vật rải rác
tamu1500

tamu1500

Mọi người đi dạo trên bãi biển bên cạnh một bức tường với đồ vật rải rác trên cát
Hideki

Hideki

Bóng tối của ống kính máy ảnh trên bàn với đồ vật rải rác
Maru_R

Maru_R

Người đàn ông trẻ đứng trong hành lang ngoài trời mặc trang phục đen xung quanh là đồ vật rải rác
スサダイキ

スサダイキ

Nhiều nút và kẹp đen rải rác trên bàn gỗ
gorilla1

gorilla1