車站編號

Khung cảnh ban đêm của ga xe lửa với biển hiệu có số
FuroF

Furo

Tàu tại ga với số xe 6001 hiển thị
木葉

木葉

Mặt bên của tàu xanh với biển báo Urawa-Shuku và số xe
taso583t

taso583

Biển hiệu ga Tomakomai hiển thị tên ga và số hiệu
taso583t

taso583

Góc nhìn bên của tàu với sọc cam và số Kumoha 383-4
木葉

木葉

Biển báo ga Kurashiki với số tuyến W05 V05
@monohyo

モノヒョー

Biển chỉ dẫn tại ga Shimbashi hiển thị số tuyến 08
@monohyo

モノヒョー

Hình ảnh cho thấy số xe lửa 3003
木葉

木葉

Biển chỉ dẫn cho ga Mitsukoshimae với số tuyến
@monohyo

モノヒョー

Hình ảnh của một tàu điện ngầm tại một nhà ga với số tàu 8503
木葉

木葉

Máy bán vé với biển số 4 và hướng dẫn bằng tiếng Nhật
taso583t

taso583

Biển báo cho ga Matsuo-taisha số 97 với cảnh quan xung quanh
@monohyo

モノヒョー

Tàu điện ngầm màu bạc dừng lại tại ga hiển thị số 8503
木葉

木葉

Biển hiệu cho điểm dừng taxi theo yêu cầu Uenohara số 254
@monohyo

モノヒョー

Tàu xanh trên nền ga với cột số 2
@monohyo

モノヒョー

Bảng thông tin ga hiển thị các tuyến tàu và số tương ứng
taso583t

taso583