路線資訊

Bảng hiển thị kỹ thuật số cho thông tin tuyến trong một chiếc tàu
taso583t

taso583

Bản đồ hiển thị các tuyến giao thông và thông tin về các trạm
tamu1500t

tamu1500

Bảng hiển thị kỹ thuật số cho lịch trình và tuyến đường tàu hỏa
ムームー3838

ムームー3838

Bảng thông tin ga hiển thị các tuyến tàu và số tương ứng
taso583t

taso583

Biển chỉ dẫn và bản đồ tuyến của ga Waseda
@monohyo

モノヒョー

Bảng thông tin có bản đồ và hình minh họa hiển thị các tuyến đường đi bộ và chi tiết về núi
あおねこ

あおねこ