受伤

Chân với móng chân bị bầm tím và các ngón chân rõ ràng
ましゃはる

ましゃはる

Một bàn tay với các ngón tay bọc băng trắng bên cạnh một cuộn băng trắng trên bề mặt gỗ
gorilla1

gorilla1

So sánh giữa bàn chân trái băng và bàn chân phải không băng
みぃこ*

みぃこ*

Một bàn tay có băng trắng ở cổ tay
gorilla1

gorilla1

Một bàn chân sưng có băng gạc bên cạnh bàn chân khỏe mạnh trên sàn gỗ
みぃこ*

みぃこ*