หมายเลขรถ

Hình ảnh cho thấy số xe lửa 3003
木葉

木葉

Tàu điện màu bạc hiển thị số 8202
木葉

木葉

Góc nhìn bên hông của tàu Nhật Bản hiển thị đích Ikeda và số tàu
taso583t

taso583

Mặt bên kim loại của toa xe lửa hiển thị số 8158
木葉

木葉

Bảng kim loại với số màu xanh 8553
木葉

木葉

Mặt bên tàu với sọc đỏ và số xe Kiha 523
taso583t

taso583

Tàu tại ga với số xe 6001 hiển thị
木葉

木葉

Gần gũi của các ký tự số xe màu đen trên nền trắng
gorilla1g

gorilla1

Tàu điện ngầm tại ga với số toa 8503 và sọc đỏ
木葉

木葉

Mặt bên của tàu xanh với biển báo Urawa-Shuku và số xe
taso583t

taso583

Góc nhìn bên của tàu với sọc cam và số Kumoha 383-4
木葉

木葉